Có 2 kết quả:
腹笥甚宽 fù sì shèn kuān ㄈㄨˋ ㄙˋ ㄕㄣˋ ㄎㄨㄢ • 腹笥甚寬 fù sì shèn kuān ㄈㄨˋ ㄙˋ ㄕㄣˋ ㄎㄨㄢ
fù sì shèn kuān ㄈㄨˋ ㄙˋ ㄕㄣˋ ㄎㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
well-read (idiom)
Bình luận 0
fù sì shèn kuān ㄈㄨˋ ㄙˋ ㄕㄣˋ ㄎㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
well-read (idiom)
Bình luận 0