Có 2 kết quả:

腹笥甚宽 fù sì shèn kuān ㄈㄨˋ ㄙˋ ㄕㄣˋ ㄎㄨㄢ腹笥甚寬 fù sì shèn kuān ㄈㄨˋ ㄙˋ ㄕㄣˋ ㄎㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

well-read (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

well-read (idiom)

Bình luận 0